ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ databases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng databases


database

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu [TN]

Các câu ví dụ:

1. Important databases integrated into the Quang Trung database include those on electronic public service delivery, denunciation, hotline numbers, business registration, foreign investment, taxpayers, foreign workers, and land.

Nghĩa của câu:

Các cơ sở dữ liệu quan trọng được tích hợp vào cơ sở dữ liệu Quang Trung bao gồm các cơ sở dữ liệu về cung cấp dịch vụ công điện tử, tố cáo, số điện thoại đường dây nóng, đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, người nộp thuế, lao động nước ngoài và đất đai.


2. " Understanding evolution To find out what percentage of plant species are housed in captivity, Brockington and colleagues compared databases cataloguing all known flora to those held by a third of the world's 3,269 botanical gardens.


Xem tất cả câu ví dụ về database

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…