ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Damage cost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Damage cost


Damage cost

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại
+ Là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…