Damage cost
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại
+ Là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm.
(Econ) Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại
+ Là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm.