ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ damage control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng damage control


damage control /'dæmidʤkən'troul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…