EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damage control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damage control
damage control /'dæmidʤkən'troul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)
← Xem thêm từ damage
Xem thêm từ Damage cost →
Từ vựng liên quan
age
AM
am
co
con
cont
control
d
da
dam
damage
ma
mag
mage
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…