ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daffadowndilly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daffadowndilly


daffadowndilly /'dæfədil/ (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
  màu vàng nhạt

tính từ


  vàng nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…