ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dabbler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dabbler


dabbler /'dæblə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vầy, người mò, người khoắng
  (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
a dabbler in poetry → người học đòi làm thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…