ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dabble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dabble


dabble /'dæbl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt

nội động từ


  vầy, lội, mò, khoắng
  (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi
to dabble in poetry → học đòi làm thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…