EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cycloramic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cycloramic
cycloramic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc màn vây
← Xem thêm từ cyclorama
Xem thêm từ cycloses →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ic
lo
lor
mi
or
ora
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…