EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cycloses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cycloses
cyclosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự vận động vòng
← Xem thêm từ cycloramic
Xem thêm từ cyclosis →
Từ vựng liên quan
c
close
closes
lo
lose
loses
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…