EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclic check byte (CCB)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclic check byte (CCB)
cyclic check byte (CCB)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bai kiểm tuần hoàn
← Xem thêm từ cyclic carry
Xem thêm từ cyclic graph →
Từ vựng liên quan
by
byte
c
cb
cc
ch
check
cyclic
ec
he
heck
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…