EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclic carry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclic carry
cyclic carry
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) số nhớ tuần hoàn
← Xem thêm từ cyclic(al)
Xem thêm từ cyclic check byte (CCB) →
Từ vựng liên quan
c
car
carry
cyclic
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…