EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclic graph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclic graph
cyclic graph
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đồ thị tuần hoàn
← Xem thêm từ cyclic check byte (CCB)
Xem thêm từ cyclic memory →
Từ vựng liên quan
c
cyclic
graph
ic
li
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…