ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cursory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cursory


cursory /'kə:səri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vội, nhanh, lướt qua
to givve a cursory glance → liếc nhanh, liếc qua
a cursory inpection → sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…