EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cursory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cursory
cursory /'kə:səri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vội, nhanh, lướt qua
to givve a cursory glance
→ liếc nhanh, liếc qua
a cursory inpection
→ sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa
← Xem thêm từ cursors
Xem thêm từ curst →
Từ vựng liên quan
c
cur
curs
cursor
or
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…