EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curst
curst /kə:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) cursed
* phó từ
(như) cursedly
← Xem thêm từ cursory
Xem thêm từ cursus →
Từ vựng liên quan
c
cur
curs
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…