EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Current income
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Current income
Current income
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thu nhập thường xuyên.
+ Xem PERMANENT INCOME HYPOTHESIS.
← Xem thêm từ current hogging logic
Xem thêm từ current indicator →
Từ vựng liên quan
c
co
com
come
cur
current
en
ent
in
inc
Income
income
me
nco
nt
om
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…