EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current indicator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current indicator
current indicator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉ báo dòng
← Xem thêm từ Current income
Xem thêm từ current intensity →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cur
current
en
ent
ic
in
indic
indicator
nt
or
re
ren
Rent
rent
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…