EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Current cost accounting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Current cost accounting
Current cost accounting
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hạch toán theo chi phí hiện tại.
+ Xem INFLATION ACCOUNTING.
← Xem thêm từ current coil
Xem thêm từ current density →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
accounting
c
cc
co
COs
cos
Cost
cost
count
counting
cur
current
en
ent
in
nt
os
ou
re
ren
Rent
rent
st
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…