EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Current and capital account
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Current and capital account
Current and capital account
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.
← Xem thêm từ current amplification
Xem thêm từ Current assets →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
an
AND
and
api
c
CAP
cap
capita
Capital
capital
cc
co
count
cur
current
en
ent
it
ita
nt
ou
pi
pit
pita
re
ren
Rent
rent
ta
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…