ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Current and capital account

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Current and capital account


Current and capital account

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…