EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current amplification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current amplification
current amplification
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khuếch đại dòng
← Xem thêm từ current address
Xem thêm từ Current and capital account →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
amplification
at
c
cat
cation
cur
current
en
ent
ic
if
ion
li
mp
nt
on
pl
re
ren
Rent
rent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…