EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
current address
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
current address
current address
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) địa chỉ hiện thời
← Xem thêm từ Current account
Xem thêm từ current amplification →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
c
cur
current
dd
dress
en
ent
nt
re
ren
Rent
rent
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…