EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curbstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curbstone
curbstone /'kə:bstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá lát lề đường
← Xem thêm từ curbs
Xem thêm từ curbstones →
Từ vựng liên quan
bs
bst
c
cur
curb
curbs
on
one
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…