EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
culverts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
culverts
culvert /'kʌlvət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cống nước
ống dây điện ngầm
← Xem thêm từ culvert
Xem thêm từ cum →
Từ vựng liên quan
c
culver
culvert
er
lv
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…