ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ culverts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng culverts


culvert /'kʌlvət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cống nước
  ống dây điện ngầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…