EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
culver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
culver
culver /'kʌlvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) bồ câu rừng lông xám (Châu Âu)
← Xem thêm từ cultus
Xem thêm từ culverin →
Từ vựng liên quan
c
er
lv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…