EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuddlesome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuddlesome
cuddlesome
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thích được vuốt ve
← Xem thêm từ cuddles
Xem thêm từ cuddlier →
Từ vựng liên quan
c
cud
cuddle
cuddles
dd
me
om
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…