crystal /'kristl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tinh thể
single crystal → tinh thể đơn
organic crystal → tinh thể hữu cơ
pha lê; đồ pha lê
(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
(định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
@crystal
(Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh
@crystal
tinh thể; bán dẫn
Các câu ví dụ:
1. Police visited the site on Wednesday and found about a ton of white crystals inside 23 bags.
Xem tất cả câu ví dụ về crystal /'kristl/