ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crystals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crystals


crystal /'kristl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tinh thể
single crystal → tinh thể đơn
organic crystal → tinh thể hữu cơ
  pha lê; đồ pha lê
  (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
  (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê

@crystal
  (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh

@crystal
  tinh thể; bán dẫn

Các câu ví dụ:

1. Police visited the site on Wednesday and found about a ton of white crystals inside 23 bags.


Xem tất cả câu ví dụ về crystal /'kristl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…