EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crèche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crèche
crèche /kreiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà bè
← Xem thêm từ crystals
Xem thêm từ crêpe →
Từ vựng liên quan
c
ch
creche
ec
he
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…