EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crystallometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crystallometry
crystallometry
Phát âm
Ý nghĩa
phép đo tinh thể
← Xem thêm từ crystalloidal
Xem thêm từ crystals →
Từ vựng liên quan
all
allometry
c
cry
crystal
lo
me
met
om
st
sta
stall
ta
tall
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…