EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cryptographical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cryptographical
cryptographical /,kriptou'græfik/ (cryptographical) /,kriptou'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mật mã; bằng mật mã
← Xem thêm từ cryptographic
Xem thêm từ cryptographically →
Từ vựng liên quan
c
cal
cry
crypt
crypto
cryptograph
cryptographic
graph
graphic
graphical
hi
ic
phi
pt
pto
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…