crypto /'kriptou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)
Các câu ví dụ:
1. He said there was a crypto wallet named Metamask in his phone with five tokens worth $83,000 in it.
Xem tất cả câu ví dụ về crypto /'kriptou/