ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crypto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crypto


crypto /'kriptou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
  đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)

Các câu ví dụ:

1. He said there was a crypto wallet named Metamask in his phone with five tokens worth $83,000 in it.


Xem tất cả câu ví dụ về crypto /'kriptou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…