EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crunode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crunode
crunode
Phát âm
Ý nghĩa
điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)
← Xem thêm từ crunchy
Xem thêm từ cruorine →
Từ vựng liên quan
c
cru
no
nod
node
od
ode
ru
run
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…