ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crunode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crunode


crunode

Phát âm


Ý nghĩa

  điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…