ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crosswalk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crosswalk


crosswalk

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing

Các câu ví dụ:

1. A man on foot in a crosswalk was arguing with someone on the opposite side of the street when he pulled out a gun and fired repeatedly, according to Sewell.


Xem tất cả câu ví dụ về crosswalk

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…