EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crossvein
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crossvein
crossvein
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) gân chéo
← Xem thêm từ crosstrees
Xem thêm từ crosswalk →
Từ vựng liên quan
c
cross
in
os
ss
vein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…