EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crosswalks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crosswalks
crosswalk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing
← Xem thêm từ crosswalk
Xem thêm từ crossways →
Từ vựng liên quan
c
cross
crosswalk
os
ss
sw
walk
walks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…