EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross-wind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross-wind
cross-wind
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gió thổi tạt ngang
← Xem thêm từ cross-voting
Xem thêm từ cross wire →
Từ vựng liên quan
c
cross
in
os
ss
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…