EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross-voting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross-voting
cross-voting /'krɔs'voutiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện)
← Xem thêm từ cross-trees
Xem thêm từ cross-wind →
Từ vựng liên quan
c
cross
in
os
ot
ss
ti
tin
ting
voting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…