ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cross-voting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cross-voting


cross-voting /'krɔs'voutiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…