ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cross-trees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cross-trees


cross-trees

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hai thanh gỗ nằm ngang để đỡ cột buồm và dây thừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…