ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cross-trade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cross-trade


cross-trade

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đến những nước khác nước mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…