EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross wire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross wire
cross wire
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dây chéo, chỗ ngắm (hai dây chéo)
← Xem thêm từ cross-wind
Xem thêm từ cross-word →
Từ vựng liên quan
c
cross
ire
os
re
ss
wire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…