EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross-arm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross-arm
cross-arm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đòn ngang; thanh ngang
← Xem thêm từ cross-action
Xem thêm từ cross arm bar →
Từ vựng liên quan
arm
c
cross
os
rm
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…