EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross arm bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross arm bar
cross arm bar
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chân chống xà
← Xem thêm từ cross-arm
Xem thêm từ cross-armed →
Từ vựng liên quan
arm
ba
bar
c
cross
os
rm
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…