EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross-action
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross-action
cross-action /'krɔs'ækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố
← Xem thêm từ cross
Xem thêm từ cross-arm →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
c
cross
ion
on
os
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…