ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cross-action

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cross-action


cross-action /'krɔs'ækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…