EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crooners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crooners
crooner /'kru:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ
← Xem thêm từ crooner
Xem thêm từ crooning →
Từ vựng liên quan
c
croon
crooner
er
on
one
oner
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…