ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crooners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crooners


crooner /'kru:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…