ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ croon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng croon


croon /kru:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga
  (Ai len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)

động từ


  hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga
  hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…