EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
critical data
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
critical data
critical data
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dữ kiện chính
← Xem thêm từ critical
Xem thêm từ critical path →
Từ vựng liên quan
at
c
cal
critic
critical
da
Data
data
ic
it
ri
ta
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…