EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cricketer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cricketer
cricketer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chơi crikê
← Xem thêm từ cricketeer
Xem thêm từ cricketers →
Từ vựng liên quan
c
crick
cricket
er
ic
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…