EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crick
crick /krik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng
ngoại động từ
làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
to crick one's neck
→ trẹo gân cổ, vẹo cổ
← Xem thêm từ cribs
Xem thêm từ cricket →
Từ vựng liên quan
c
ic
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…