ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crick


crick /krik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

ngoại động từ


  làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
to crick one's neck → trẹo gân cổ, vẹo cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…