EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cribbage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cribbage
cribbage /'kribidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối chơi bài kipbi
← Xem thêm từ crib-death
Xem thêm từ cribbed →
Từ vựng liên quan
age
ba
bag
c
crib
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…