ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ credit note

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng credit note


credit note

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…