credit note
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán
* danh từ
phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán