EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craver
craver
Phát âm
Ý nghĩa
xem crave
← Xem thêm từ cravens
Xem thêm từ craves →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
c
crave
er
ra
rave
raver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…