ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ craves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng craves


crave /kreiv/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  nài xin, khẩn cầu
to crave pardon → xin lỗi
  ao ước, thèm muốn, khao khát
soul that craves for liberty → tâm hồn khao khát tự do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…