ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cranny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cranny


cranny /kræni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết nứt, vết nẻ
'expamle'>a cranny in the wall
  vết nứt trên tường
  xó xỉnh, góc tối tăm
=to search every cranny → tìm khắp xó xỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…